cưỡi nghĩa tiếng Đức là ritt
cưỡi còn có các bản dịch khác là
geritten, reitet, reiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ritt: cưỡi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ritt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cưỡi