Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cuộc sống thành thị
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
cuộc sống thành thị
city life
Diễn Giải
cuộc sống thành thị
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
city life
/ˈsɪti laɪf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
city life
:
cuộc sống thành thị
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
city life
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc sống thành thị
Bản dịch liên quan
cuộc sống thành thị
cuộc sống ở thành phố
city life
(n)
Anh ta đã sống ở thành phố suốt cuộc đời.
He have lived in the city all his life.
(e.g.)
Mặt trời đánh thức thành phố vào cuộc sống.
The sun awakened the city to life
Các thành phố là trung tâm của cuộc sống văn hóa.
Cities are centers of cultural life.
Anh ấy đã biến cuộc sống của cô ấy thành địa ngục.
He made her life a living hell.
Cuộc sống khó khăn đã khiến anh trở thành một người tàn tật.
The harsh life turned him into a cripple
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout