Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cuộc rời đi đông người
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
cuộc rời đi đông người
exodus
(n)
Diễn Giải
cuộc rời đi đông người
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
exodus
/ˈɛksədəs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
exodus
:
cuộc rời đi đông người
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exodus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc rời đi đông người
Bản dịch liên quan
cuộc rời đi đông người
cuộc rời đi
exodus
Anh ấy rời đi ngay sau cuộc họp.
He left immediately after the meeting.
Đã đến lúc rời đi và bắt đầu cuộc hành trình của chúng ta.
It's time to push off and start our journey.
(e.g.)
Cô ấy bị quấy rối bởi những cuộc gọi điện không mong muốn.
She was harassed by unwanted phone calls.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout