cuộc phiến loạn nghĩa tiếng Anh là mutiny
/ˈmjuːtəni/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutiny: cuộc phiến loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutiny
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc phiến loạn