cước phí văn phòng nghĩa tiếng Đức là Bearbeitungsgebühr
cước phí văn phòng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bearbeitungsgebühr: cước phí văn phòng
Mở Rộng