cuộc ồn ào nghĩa tiếng Anh là rumpus
/ˈrʌmpəs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rumpus: cuộc ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rumpus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc ồn ào