cuộc khảo sát nghĩa tiếng Đức là
Umfragen
(die)
cuộc khảo sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Umfragen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc khảo sát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umfragen: cuộc khảo sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umfragen