cuộc khảo sát nghĩa tiếng Đức là Umfragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umfragen: cuộc khảo sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umfragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc khảo sát