Umfragen nghĩa tiếng Việt là cuộc khảo sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umfragen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umfragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc khảo sát