cuộc khảo sát nghĩa tiếng Đức là
Erhebung
cuộc khảo sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Erhebung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc khảo sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Erhebung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erhebung: cuộc khảo sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erhebung