Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cuộc họp hướng dẫn
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
cuộc họp hướng dẫn
briefing
(n)
Diễn Giải
cuộc họp hướng dẫn
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
briefing
/ˈbriːfɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
briefing
:
cuộc họp hướng dẫn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briefing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc họp hướng dẫn
Bản dịch liên quan
cuộc họp hướng dẫn
Anh ấy có xu hướng đến muộn các cuộc họp.
He tends to be late for meetings.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout