cuộc họp nghĩa tiếng Đức là
briefing
(n)
cuộc họp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briefing: cuộc họp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briefing