cuộc dạo chơi nghĩa tiếng Đức là Ausflug
cuộc dạo chơi còn có các bản dịch khác là
Streifzug, Wanderung, Bummel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausflug: cuộc dạo chơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausflug
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc dạo chơi