cùng nhau nghĩa tiếng Đức là Affinität
cùng nhau còn có các bản dịch khác là
beisammen, zusammen, zu zweit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Affinität: cùng nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Affinität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cùng nhau