cùng nhau nghĩa tiếng Đức là Gemeinsamkeit
cùng nhau còn có các bản dịch khác là
beisammen, zusammen, zu zweit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemeinsamkeit: cùng nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemeinsamkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cùng nhau