cứng nhắc nghĩa tiếng Anh là
adamantine
/ˌædəˈmæntiːn/
(adj)
cứng nhắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adamantine
Nghe phát âm giọng Mỹ của adamantine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứng nhắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adamantine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adamantine: cứng nhắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adamantine