dogmatical (adj) nghĩa tiếng Việt là
cứng nhắc
dogmatical phiên âm IPA là /dɒɡˈmætɪkl̩/
dogmatical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dogmatical
Nghe phát âm giọng Mỹ của dogmatical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứng nhắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dogmatical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dogmatical