cung hoàng đạo nghĩa tiếng Đức là Tierkreiszeichen
cung hoàng đạo còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tierkreiszeichen: cung hoàng đạo
Mở Rộng