cùng chịu đựng nghĩa tiếng Đức là mittragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mittragen: cùng chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mittragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cùng chịu đựng