cung cấp nghĩa tiếng Anh là outfitter
/ˈaʊtˌfɪtər/
cung cấp còn có các bản dịch khác là
feed, delivers, endowing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outfitter: cung cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outfitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cung cấp