cumbered (adj) nghĩa tiếng Việt là
cản trở
cumbered phiên âm IPA là /ˈkʌmbəd/
cumbered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cumbered
Nghe phát âm giọng Mỹ của cumbered
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cumbered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cumbered