làm vướng víu nghĩa tiếng Anh là
cumbered
/ˈkʌmbərd/
(v)
làm vướng víu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cumbered
Nghe phát âm giọng Mỹ của cumbered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm vướng víu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cumbered: làm vướng víu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cumbered