cultivate nghĩa tiếng Việt là Văn minh hóa
cultivate phiên âm IPA là /ˈkʌltəveɪt/
cultivate còn có các bản dịch khác là
Rèn luyện, cấy cày, canh tác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cultivate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cultivate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Văn minh hóa