cudgeled phiên âm IPA là /ˈkʌdʒəld/
cudgeled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cudgeled
Nghe phát âm giọng Mỹ của cudgeled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh bằng gậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cudgeled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cudgeled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cudgeled