đánh đập nghĩa tiếng Anh là
cudgeled
/ˈkʌdʒəld/
(v)
đánh đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cudgeled
Nghe phát âm giọng Mỹ của cudgeled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cudgeled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cudgeled: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cudgeled