cubicle nghĩa tiếng Việt là ngăn nhỏ
cubicle phiên âm IPA là /ˈkjuː.bɪ.kəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cubicle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cubicle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngăn nhỏ