cubes (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
viên
cubes phiên âm IPA là /kjuːbz/
cubes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cubes
Nghe phát âm giọng Mỹ của cubes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của viên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cubes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cubes