Viên xí ngầu nghĩa tiếng Anh là
cubes
/kjuːbz/
(n)
Viên xí ngầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cubes
Nghe phát âm giọng Mỹ của cubes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Viên xí ngầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cubes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cubes: Viên xí ngầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cubes