cub (n) nghĩa tiếng Việt là
bé trai
cub phiên âm IPA là /kʌb/
cub còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cub
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cub