cưa nghĩa tiếng Đức là gesägt
cưa còn có các bản dịch khác là
absägen, sägend, Säge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesägt: cưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesägt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cưa