củ rau dại nghĩa tiếng Đức là Rhabarber
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rhabarber: củ rau dại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rhabarber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
củ rau dại