cú phạt đền nghĩa tiếng Đức là Elfmeter
cú phạt đền còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Elfmeter: cú phạt đền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Elfmeter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cú phạt đền