cử chỉ nghĩa tiếng Anh là
act
/ækt/
(n)
cử chỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của act
Nghe phát âm giọng Mỹ của act
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cử chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của act
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan act: cử chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
act