gesture (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
cử chỉ
gesture phiên âm IPA là /ˈdʒestʃər/
gesture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gesture
Nghe phát âm giọng Mỹ của gesture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cử chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gesture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesture