crusaders nghĩa tiếng Việt là Người hành hương
crusaders phiên âm IPA là /ˈkruːseɪdərz/
crusaders còn có các bản dịch khác là
Người lính trong cuộc thập tự chinh, người đi du lịch đường dài, những người chiến đấu vì chúa kitô
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crusaders
Mở Rộng