crusader nghĩa tiếng Việt là người vận động
crusader phiên âm IPA là /ˌkruːˈseɪdə(r)/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crusader
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crusader
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người vận động