crunched (v) nghĩa tiếng Việt là
nhai
crunched phiên âm IPA là /krʌntʃt/
crunched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crunched
Nghe phát âm giọng Mỹ của crunched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crunched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crunched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crunched