crunched nghĩa tiếng Việt là đã nghiến
crunched phiên âm IPA là /krʌnʧt/
crunched còn có các bản dịch khác là
Nghiền nát, nhai, nghiến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crunched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crunched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nghiến