crunched (v) nghĩa tiếng Việt là
nghiến
crunched phiên âm IPA là /krʌntʃt/
crunched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crunched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crunched