crumble (v) nghĩa tiếng Việt là
đổ nát
crumble phiên âm IPA là /ˈkrʌmbəl/
crumble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crumble
Nghe phát âm giọng Mỹ của crumble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crumble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crumble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crumble