Sụp đổ nghĩa tiếng Anh là crumble
/ˈkrʌmbl̩/
Sụp đổ còn có các bản dịch khác là
decline, Slump, stumbling, caved in, crumbled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crumble: Sụp đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crumble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sụp đổ