cruiser nghĩa tiếng Việt là tàu chiến hạm
cruiser phiên âm IPA là /ˈkruːzə(r)/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cruiser
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cruiser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tàu chiến hạm