crowing nghĩa tiếng Việt là đang gáy
crowing phiên âm IPA là /ˈkroʊɪŋ/
crowing còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crowing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang gáy