cross bars (n) nghĩa tiếng Việt là
thỏi
cross bars còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cross bars
Nghe phát âm giọng Mỹ của cross bars
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cross bars
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cross bars
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cross bars