cross bars nghĩa tiếng Việt là thanh chéo
cross bars phiên âm IPA là /krɒs bɑːrz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cross bars
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cross bars
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thanh chéo