critter nghĩa tiếng Việt là động vật bò sát
critter phiên âm IPA là /ˈkrɪtər/
critter còn có các bản dịch khác là
Loài bò sát, sinh vật nhỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan critter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
critter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
động vật bò sát