critter nghĩa tiếng Việt là sinh vật nhỏ
critter phiên âm IPA là /ˈkrɪtər/
critter còn có các bản dịch khác là
động vật bò sát, loài bò sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan critter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
critter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sinh vật nhỏ