crisscrossed (past tense) nghĩa tiếng Việt là
đan xen
crisscrossed phiên âm IPA là /ˈkrɪsˌkrɒst/
crisscrossed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crisscrossed
Nghe phát âm giọng Mỹ của crisscrossed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đan xen
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crisscrossed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crisscrossed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crisscrossed