Đan chéo nghĩa tiếng Anh là
crisscrossed
/ˈkrɪsˌkrɒst/
(v)(adj)
Đan chéo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crisscrossed
Nghe phát âm giọng Mỹ của crisscrossed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đan chéo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crisscrossed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crisscrossed: Đan chéo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crisscrossed