cripple nghĩa tiếng Việt là không hoạt động nữa
cripple phiên âm IPA là /ˈkrɪpl̩/
cripple còn có các bản dịch khác là
Người tàn tật, làm què, làm tàn tật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cripple
Mở Rộng