crayon nghĩa tiếng Việt là bút màu nước
crayon phiên âm IPA là /ˈkreɪɒn/
crayon còn có các bản dịch khác là
Bút màu sáp, bút màu, bút sáp màu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crayon
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crayon
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bút màu nước